Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hiện hành



adv
in force; in operation

[hiện hành]
in force
Nhà máy của tôi đang hoạt động theo luật công ty hiện hành
My factory is operating in accordance with the corporation law in force
current
Hối suất đô la hiện hành
Current exchange rate for the dollar



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.